Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsi.dʒənt/

Tính từ

sửa

sejant /ˈsi.dʒənt/

  1. vẽ hình con vật ngồi thẳng (huy hiệu).

Tham khảo

sửa