Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈdɪr.ənt/

Danh từ

sửa

sederunt /sə.ˈdɪr.ənt/

  1. (Tôn giáo) Phiên họp của hội đồng tăng lữ.
  2. Cuộc toạ đàm; cuộc nói chuyệnuống rượu.

Tham khảo

sửa