Tiếng Anh

sửa

Phó từ

sửa

searchingly

  1. Tinh tế, sắc sảo; đi tìm sự thật; sâu sắc (về sự khám xét, câu hỏi ).
  2. Xuyên suốt, thấu vào, thấm thía.

Tham khảo

sửa