searchingly
Tiếng Anh
sửaPhó từ
sửasearchingly
- Tinh tế, sắc sảo; đi tìm sự thật; sâu sắc (về sự khám xét, câu hỏi ).
- Xuyên suốt, thấu vào, thấm thía.
Tham khảo
sửa- "searchingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
searchingly