Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swiən˧˧ suət˧˥swiəŋ˧˥ ʂuək˩˧swiəŋ˧˧ ʂuək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
swiən˧˥ ʂuət˩˩swiən˧˥˧ ʂuət˩˧

Tính từ sửa

xuyên suốt

  1. nghĩa làm một việc gì đó trong một khoảng thời gian dài.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)