Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

sculp

  1. Thuật điêu khắc, thuật chạm trổ.
  2. Công trình điêu khắc.
  3. (Sinh vật học) Đường vân, nét chạm (trên vỏ sò... ).

Động từ sửa

sculp

  1. Điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc.
  2. nhà điêu khắc.
  3. (Sinh vật học) , (động tính từ quá khứ) có nét chạm (vỏ sò... ).

Tham khảo sửa