sculp
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửasculp
- Thuật điêu khắc, thuật chạm trổ.
- Công trình điêu khắc.
- (Sinh vật học) Đường vân, nét chạm (trên vỏ sò... ).
Động từ
sửasculp
- Điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc.
- Là nhà điêu khắc.
- (Sinh vật học) , (động tính từ quá khứ) có nét chạm (vỏ sò... ).
Tham khảo
sửa- "sculp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)