scrutiny
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskruː.tə.ni/
Hoa Kỳ | [ˈskruː.tə.ni] |
Danh từ
sửascrutiny /ˈskruː.tə.ni/
- Sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ.
- Sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận.
- Sự kiểm tra lại phiếu (khi có sự sát nút hay nghi ngờ gian lận).
- to demand a scrutiny — đòi sự kiểm tra lại phiếu bầu
Tham khảo
sửa- "scrutiny", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)