Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scrappiness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskræ.pi.nəs/
Danh từ
sửa
scrappiness
/ˈskræ.pi.nəs/
Tính
chắp vá
;
tính chất
vụn
,
tính chất
rời rạc
.
Mỹ
thgt
tính
thích
cãi cọ
;
tính
hay
gây
gỗ
.
Tham khảo
sửa
"
scrappiness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)