Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coalition
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌkoʊ.ə.ˈlɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
coalition
/ˌkoʊ.ə.ˈlɪ.ʃən/
Sự
liên kết
,
sự
liên hiệp
,
sự
liên minh
.
coalition
government
— chính phủ liên hiệp
Tham khảo
sửa
"
coalition
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)