Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkoʊ.ə.ˈlɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

coalition /ˌkoʊ.ə.ˈlɪ.ʃən/

  1. Sự liên kết, sự liên hiệp, sự liên minh.
    coalition government — chính phủ liên hiệp

Tham khảo

sửa