Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
concorde
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ̃.kɔʁd/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
concorde
/kɔ̃.kɔʁd/
concorde
/kɔ̃.kɔʁd/
concorde
gc
/kɔ̃.kɔʁd/
Sự
hòa hợp
.
Esprit de
concorde
nationale
— tinh thần hòa hợp dân tộc
Trái nghĩa
sửa
Discorde
,
dissension
,
haine
,
mésintelligence
,
zizanie
Tham khảo
sửa
"
concorde
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)