Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsɪn.tᵊl.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

scintillation /ˌsɪn.tᵊl.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự nhấp nháy, sự lấp lánh.
  2. Tia ánh lên, tia lửa.
  3. Lời nói sắc sảo, lời ứng đối sắc sảo.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɛ̃.ti.ja.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
scintillation
/sɛ̃.ti.ja.sjɔ̃/
scintillations
/sɛ̃.ti.ja.sjɔ̃/

scintillation gc /sɛ̃.ti.ja.sjɔ̃/

  1. Sự lấp lánh.
    Scintillation des étoiles — sự lấp lánh của các ngôi sao

Tham khảo sửa