Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsi.nɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

scenically /ˈsi.nɪ.kəl.li/

  1. (Thuộc) Sân khấu; (thuộc) kịch trường.
  2. Thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh).
  3. Điệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch (tình cảm... ).
  4. (Thuộc) Cảnh vật.

Tham khảo

sửa