Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scenical
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
scenical
(
Thuộc
)
Sân khấu
; (thuộc)
kịch trường
.
Thể hiện
một
chuyện
,
ghi
lại
nột
sự kiện
(tranh, ảnh).
Điệu,
màu mè
,
vờ vĩnh
, có vẻ
kịch
(tình cảm... ).
Tham khảo
sửa
"
scenical
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)