Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskeɪp.ˌɡoʊt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

scapegoat /ˈskeɪp.ˌɡoʊt/

  1. Người giơ đầu chịu báng, cái bung xung, cái thân tội.

Tham khảo

sửa