Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scamp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskæmp/
Danh từ
sửa
scamp
/ˈskæmp/
Kẻ
đểu cáng
,
kẻ
xỏ lá
;
tên
vô lại
.
(
Thân mật
)
Thằng
chó
.
Ngoại động từ
sửa
scamp
ngoại động từ
/ˈskæmp/
Làm
tắc trách
, làm
chiếu lệ
, làm
bôi bác
, làm
qua quít
.
Tham khảo
sửa
"
scamp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)