Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scaly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskeɪ.li/
Tính từ
sửa
scaly
/ˈskeɪ.li/
Có
vảy
;
xếp
như
vảy cá
.
Có
cáu
,
có
cặn
.
(
Từ lóng
)
Ti tiện
, đê
tiện
,
đáng khinh
.
Tham khảo
sửa
"
scaly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)