Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scabious
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskeɪ.bi.əs/
Tính từ
sửa
scabious
/ˈskeɪ.bi.əs/
Có
vảy
.
(
Thuộc
)
Ghẻ
; như
ghẻ
.
Mắc
bệnh
ghẻ
.
Danh từ
sửa
scabious
/ˈskeɪ.bi.əs/
(
Thực vật học
) Có
lưỡi
mèo
.
Tham khảo
sửa
"
scabious
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)