scène
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
scène /sɛn/ |
scènes /sɛn/ |
scène gđ /sɛn/
- Sân khấu; nghệ thuật sân khấu.
- Monter sur la scène — lên sân khấu
- Avoir une parfaite connaissance de la scène — rất am hiểu nghệ thuật sân khấu
- Cảnh phông.
- La scène représente une forêt — cảnh phông là một khu rừng
- Lớp (kịch).
- Nơi xảy ra; sự việc xảy ra.
- La scène d’un crime — nơi xảy ra tội ác
- Témoin de la scène — chứng kiến sự việc xảy ra
- Cảnh tượng.
- Scène attendrissante — cảnh tượng mủi lòng
- Trường.
- Scène politique — trường chính trị
- Scène internationale — trường quốc tế
- (Thân mật) Cuộc cãi cọ; cơn thịnh nộ.
- Scène de famille — cuộc cãi cọ trong gia đình
- metteur en scène — xem metteur
- mettre en scène — đạo diễn
- mettre sur la scène — đưa lên sân khấu
- mise en scène — xem mise
Tham khảo
sửa- "scène", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)