Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsænd.ˈblæst/

Danh từ sửa

sand-blast /ˈsænd.ˈblæst/

  1. Luồng cát phun (để rửa sạch mặt đá, kim loại, để làm ráp mặt kính... ).
  2. Máy phun luồng cát.
  3. Sức huỷ diệt dữ dội.

Ngoại động từ sửa

sand-blast ngoại động từ /ˈsænd.ˈblæst/

  1. Phun luồng cát (để rửa sạch mặt đá, kim loại..., để làm ráp mặt kính).

Tham khảo sửa