Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsæŋk.tə.ti/

Danh từ sửa

sanctity /ˈsæŋk.tə.ti/

  1. Tính thiêng liêng, tính thánh.
  2. Sự bất khả xâm phạm.
  3. (Số nhiều) Sự ràng buộc thiêng liêng.
    the sanctities of the home — những sợi dây gia đình thiêng liêng

Tham khảo sửa