sanctionner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɑ̃k.sjɔ.ne/
Ngoại động từ
sửasanctionner ngoại động từ /sɑ̃k.sjɔ.ne/
- Phê chuẩn.
- Sanctionner une loi — phê chuẩn một đạo luật
- Thừa nhận; xác nhận.
- L’usage a sanctionné ce mot — từ đó đã được sự dùng quen thừa nhận
- (Luật học, pháp lý) Trừng phạt.
Trái nghĩa
sửa- Dédire (se), démetir, refuser
- condamner
- Récompenser
Tham khảo
sửa- "sanctionner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)