Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dédire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.diʁ/
Ngoại động từ
sửa
dédire
ngoại động từ
/de.diʁ/
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Cải chính
,
phủ nhận
.
Dédir son cœur
— phủ nhận tình cảm của mình.
Tham khảo
sửa
"
dédire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)