transmigration
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtrænts.ˌmɑɪ.ˈɡreɪ.ʃən/
Danh từ
sửatransmigration /ˈtrænts.ˌmɑɪ.ˈɡreɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "transmigration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃s.mi.ɡʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
transmigration /tʁɑ̃s.mi.ɡʁa.sjɔ̃/ |
transmigration /tʁɑ̃s.mi.ɡʁa.sjɔ̃/ |
transmigration gc /tʁɑ̃s.mi.ɡʁa.sjɔ̃/
- (Tôn giáo) Sự đầu thai, sự luân hồi.
- (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Sự di cư, sự di trú.
- La transmigration des peuples — sự di cư các dân tộc
Tham khảo
sửa- "transmigration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)