Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˌtɛɱ.sɪ.ˈkoʊ.səs/

Danh từ

sửa

metempsychosis số nhiều metempsychoses /,metempsi'kousis/ /mə.ˌtɛɱ.sɪ.ˈkoʊ.səs/

  1. Thuyết luân hồi.

Tham khảo

sửa