Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít samfunnskunnskap samfunnskunnskapen
Số nhiều samfunnskunnskaper samfunnskunnskapene

samfunnskunnskap

  1. Môn học về các guồng máycơ cấu trong xã hội. Môn công dân giáo dục.
    å studere samfunnskunnskap

Tham khảo

sửa