samfunnskunnskap
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | samfunnskunnskap | samfunnskunnskapen |
Số nhiều | samfunnskunnskaper | samfunnskunnskapene |
samfunnskunnskap gđ
Tham khảo
sửa- "samfunnskunnskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)