Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˈluːn.ˈkɛr.ɪdʒ/

Danh từ sửa

saloon-carriage /sə.ˈluːn.ˈkɛr.ɪdʒ/

  1. Toa phòng khách (xe lửa) ((cũng) saloon).

Tham khảo sửa