Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sacrosanct
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsæ.kroʊ.ˌsæŋkt/
Tính từ
sửa
sacrosanct
/ˈsæ.kroʊ.ˌsæŋkt/
Không
được
xâm phạm
vì
lý do
tôn giáo
(người, nơi chốn... ).
Tham khảo
sửa
"
sacrosanct
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)