Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈseɪ.krəd.nəs/

Danh từ sửa

sacredness /ˈseɪ.krəd.nəs/

  1. Tính thần thánh.
  2. Tính thiêng liêng, tính bất khả xâm phạm.

Tham khảo sửa