saccade
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sæ.ˈkɑːd/
Danh từ
sửasaccade /sæ.ˈkɑːd/
Tham khảo
sửa- "saccade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.kad/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
saccade /sa.kad/ |
saccades /sa.kad/ |
saccade gc /sa.kad/
- Sự giật mạnh cương ngựa.
- Cái giật.
- par saccades — giật giật, từng đợt từng hồi
- Les roues avançaient par saccades — bánh xe giật giật tiến lên
- rire par saccades — cười từng hồi
Tham khảo
sửa- "saccade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)