saboter
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sa.bɔ.te/
Ngoại động từ sửa
saboter ngoại động từ /sa.bɔ.te/
- (Kỹ thuật) Khoét (tà vẹt, để đặt đường ray).
- Làm ẩu.
- Saboter un travail — làm ẩu một công việc
- Phá hoại; phá ngầm.
Nội động từ sửa
saboter nội động từ /sa.bɔ.te/
Tham khảo sửa
- "saboter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)