Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sablière
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sa.bli.jɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sablière
/sa.bli.jɛʁ/
sablières
/sa.bli.jɛʁ/
sablière
gc
/sa.bli.jɛʁ/
Mỏ
cát
,
nơi
lấy
cát
.
(
Đường sắt
)
Hộp
rải
cát
(đặt ở đầu máy).
(
Xây dựng
)
Cầu phong
.
Tham khảo
sửa
"
sablière
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)