Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sức mua
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨk
˧˥
mwaː
˧˧
ʂɨ̰k
˩˧
muə
˧˥
ʂɨk
˧˥
muə
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɨk
˩˩
muə
˧˥
ʂɨ̰k
˩˧
muə
˧˥˧
Danh từ
sửa
sức mua
Khả năng
mua sắm
hàng
của
nhân dân
.
Sức mua
của nhân dân còn hạn chế.
Giá trị
khả năng
mua
của
đồng tiền
.
Giữ vững
sức mua của đồng tiền.