sốt dẻo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sot˧˥ zɛ̰w˧˩˧ | ʂo̰k˩˧ jɛw˧˩˨ | ʂok˧˥ jɛw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂot˩˩ ɟɛw˧˩ | ʂo̰t˩˧ ɟɛ̰ʔw˧˩ |
Danh từ
sửasốt dẻo
- Nói thức ăn vừa mới nấu.
- Món ăn sốt dẻo.
- Nói tin tức mới nhận được hoặc mới xảy ra.
- Báo một tin sốt dẻo.
Tham khảo
sửa- "sốt dẻo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)