Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sot˧˥ zɛ̰w˧˩˧ʂo̰k˩˧ jɛw˧˩˨ʂok˧˥ jɛw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂot˩˩ ɟɛw˧˩ʂo̰t˩˧ ɟɛ̰ʔw˧˩

Danh từ sửa

sốt dẻo

  1. Nói thức ăn vừa mới nấu.
    Món ăn sốt dẻo.
  2. Nói tin tức mới nhận được hoặc mới xảy ra.
    Báo một tin sốt dẻo.

Tham khảo sửa