Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sống thử
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
səwŋ
˧˥
tʰɨ̰
˧˩˧
ʂə̰wŋ
˩˧
tʰɨ
˧˩˨
ʂəwŋ
˧˥
tʰɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂəwŋ
˩˩
tʰɨ
˧˩
ʂə̰wŋ
˩˧
tʰɨ̰ʔ
˧˩
Động từ
sửa
sống thử
Nam nữ về sống chung với nhau như
vợ
chồng
nhưng không
tổ chức
hôn lễ hoặc không
đăng ký
kết hôn
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
cohabit