Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 色欲.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sak˧˥ zṵʔk˨˩ʂa̰k˩˧ jṵk˨˨ʂak˧˥ juk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂak˩˩ ɟuk˨˨ʂak˩˩ ɟṵk˨˨ʂa̰k˩˧ ɟṵk˨˨

Danh từ

sửa

sắc dục

  1. Lòng ham muốn sắc đẹpkhoái lạc về thể xác.

Tham khảo

sửa