Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sắc dục
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
色欲
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sak
˧˥
zṵʔk
˨˩
ʂa̰k
˩˧
jṵk
˨˨
ʂak
˧˥
juk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂak
˩˩
ɟuk
˨˨
ʂak
˩˩
ɟṵk
˨˨
ʂa̰k
˩˧
ɟṵk
˨˨
Danh từ
sửa
sắc
dục
Lòng
ham muốn
sắc đẹp
và
khoái lạc
về
thể xác
.
Tham khảo
sửa
"
sắc dục
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)