Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sập bẫy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sə̰ʔp
˨˩
ɓəʔəj
˧˥
ʂə̰p
˨˨
ɓəj
˧˩˨
ʂəp
˨˩˨
ɓəj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂəp
˨˨
ɓə̰j
˩˧
ʂə̰p
˨˨
ɓəj
˧˩
ʂə̰p
˨˨
ɓə̰j
˨˨
Động từ
sửa
sập bẫy
Làm
cho cái
bẫy
gài
sẵn
,
giương
sẵn,
sập
xuống.
Thú ham mồi làm
sập bẫy
.
(
Từ lóng
?
) Bị
lừa đảo
.
Sập bẫy
đầu tư đa cấp với lãi suất không tưởng.