Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

  1. Sơ: mới; thẩm: xét

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səː˧˧ tʰə̰m˧˩˧ʂəː˧˥ tʰəm˧˩˨ʂəː˧˧ tʰəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəː˧˥ tʰəm˧˩ʂəː˧˥˧ tʰə̰ʔm˧˩

Tính từ sửa

sơ thẩm

  1. (xem từ nguyên 1) Xét xử một vụ án lần thứ nhất.
    Sau khi nghe toà án sơ thẩm tuyên án, bị cáo đã kí giấy chống án.

Dịch sửa

Tham khảo sửa