Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sơ nhiễm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
səː
˧˧
ɲiəʔəm
˧˥
ʂəː
˧˥
ɲiəm
˧˩˨
ʂəː
˧˧
ɲiəm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂəː
˧˥
ɲiə̰m
˩˧
ʂəː
˧˥
ɲiəm
˧˩
ʂəː
˧˥˧
ɲiə̰m
˨˨
Định nghĩa
sửa
sơ nhiễm
Có
vi trùng
lần
đầu trong
cơ thể
tới mức
gây
được
bệnh
, thường là
bệnh
lao
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sơ nhiễm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)