Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 策略.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sajk˧˥ lɨə̰ʔk˨˩ʂa̰t˩˧ lɨə̰k˨˨ʂat˧˥ lɨək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂajk˩˩ lɨək˨˨ʂajk˩˩ lɨə̰k˨˨ʂa̰jk˩˧ lɨə̰k˨˨

Danh từ

sửa

sách lược

  1. Hình thức tổ chức, đấu tranh trong cuộc vận động chính trị.
    Sách lược mềm dẻo.

Tham khảo

sửa