Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sách lược
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
策略
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sajk
˧˥
lɨə̰ʔk
˨˩
ʂa̰t
˩˧
lɨə̰k
˨˨
ʂat
˧˥
lɨək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂajk
˩˩
lɨək
˨˨
ʂajk
˩˩
lɨə̰k
˨˨
ʂa̰jk
˩˧
lɨə̰k
˨˨
Danh từ
sửa
sách
lược
Hình thức
tổ chức
,
đấu tranh
trong cuộc
vận động
chính trị
.
Sách lược
mềm dẻo.
Tham khảo
sửa
"
sách lược
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)