rustically
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrəs.tɪ.kəl.li/
Phó từ
sửarustically /ˈrəs.tɪ.kəl.li/
- Mộc mạc, quê mùa; chất phác (điển hình cho nông thôn, người nông thôn).
- Thô kệch, không tao nhã.
- Thô sơ (làm bằng gỗ thô, không bào nhẵn, không cắt tỉa).
- <ktrúc> đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá).
- Không đều (chữ viết).
Tham khảo
sửa- "rustically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)