rustic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrəs.tɪk/
Hoa Kỳ | [ˈrəs.tɪk] |
Tính từ
sửarustic /ˈrəs.tɪk/
- Mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch.
- (Kiến trúc) Đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá).
- Không đều (chữ viết).
Danh từ
sửarustic /ˈrəs.tɪk/
Tham khảo
sửa- "rustic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)