Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rennet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɛ.nət/
Danh từ
sửa
rennet
/ˈrɛ.nət/
Men
dịch vị
(lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát).
Danh từ
sửa
rennet
/ˈrɛ.nət/
(
Thực vật học
)
Táo
rennet
.
Tham khảo
sửa
"
rennet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)