Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.nət/

Danh từ

sửa

rennet /ˈrɛ.nət/

  1. Men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát).

Danh từ

sửa

rennet /ˈrɛ.nət/

  1. (Thực vật học) Táo rennet.

Tham khảo

sửa