Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít rull rullen
Số nhiều ruller rullene

rull

  1. Cuộn (giấy, dây. . . ).
    Han kjøpte en rull med tapet.,
  2. Vật dụng của thợ sơn dùng để lăn sơn.
    å male med rull

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa