Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ruelle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁɥɛl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ruelle
/ʁɥɛl/
ruelles
/ʁɥɛl/
ruelle
gc
/ʁɥɛl/
Đường phố
hẹp
,
đường
hẻm
.
Khe
giường
(giữa tường và giường).
(
Sử học
)
Góc
tiếp khách
(ở phòng ngủ).
Tham khảo
sửa
"
ruelle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)