Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑʊs.tə.ˌbɑʊt/

Danh từ

sửa

roustabout /ˈrɑʊs.tə.ˌbɑʊt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Công nhân bến tàu.
  2. Người làm đủ các thứ việc.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)