Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rouseabout
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɑʊ.zə.ˌbɑʊt/
Danh từ
sửa
rouseabout
/ˈrɑʊ.zə.ˌbɑʊt/
(
Australia
) Người làm công ở một
trại
chăn
cừu
.
(
Mỹ
)
Người
khuân vác
ở
bến tàu
.
Tham khảo
sửa
"
rouseabout
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)