Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁu.lyʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
roulure
/ʁu.lyʁ/
roulures
/ʁu.lyʁ/

roulure gc /ʁu.lyʁ/

  1. Bệnh nứt vòng (của cây gỗ); vết nứt vòng (trên gỗ).
  2. (Thông tục) Đồ đĩ rạc.
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự cuốn.
    Roulure d’une feuille — lá cuốn lại

Tham khảo sửa