rotte
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rotte | rotta, rotten |
Số nhiều | rotter | rottene |
rotte gđc
- Con chuột chù, chuột cống.
- Loftet var fullt av rotter.
- Din fordømte rotte! — Đồ đê tiện, thô bỉ, hèn hạ!
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "rotte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)