Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít rotte rotta, rotten
Số nhiều rotter rottene

rotte gđc

  1. Con chuột chù, chuột cống.
    Loftet var fullt av rotter.
    Din fordømte rotte! — Đồ đê tiện, thô bỉ, hèn hạ!

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa