Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɑː.tɜː/

Danh từ sửa

rotter /ˈrɑː.tɜː/

  1. (Từ lóng) Người vô dụng; người bất tài.
  2. Người liêm sỉ; người đáng ghét.

Tham khảo sửa