Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rotter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɑː.tɜː/
Danh từ
sửa
rotter
/ˈrɑː.tɜː/
(
Từ lóng
)
Người
vô dụng
;
người
bất tài
.
Người
vô
liêm sỉ
;
người
đáng ghét
.
Tham khảo
sửa
"
rotter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)