rostre
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rostres /ʁɔstʁ/ |
rostres /ʁɔstʁ/ |
rostre gđ
- (Động vật học) Mỏ (của một số động vật thân giáp); vòi chích (của một số sâu bọ).
- (Sử học) Mũi tàu (bằng kim loại, chọc thủng được tàu địch).
- (Rostres) (số nhiều) (sử học) diễn đài (cổ La Mã).
Tham khảo
sửa- "rostre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)