rosse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rosse /ʁɔs/ |
rosses /ʁɔs/ |
rosse gc /ʁɔs/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rosse /ʁɔs/ |
rosses /ʁɔs/ |
Giống cái | rosse /ʁɔs/ |
rosses /ʁɔs/ |
rosse /ʁɔs/
- Châm biếm, chua chát.
- Chanson rosse — bài hát châm biếm chua chát
- Hiểm độc.
- Une femme rosse — người đàn bà hiểm độc
- Nghiệt ngã.
- Un professeur rosse — giáo sư nghiệt ngã
Tham khảo
sửa- "rosse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)